中文 Trung Quốc
  • 簽收 繁體中文 tranditional chinese簽收
  • 签收 简体中文 tranditional chinese签收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đăng sự chấp nhận của sth (ví dụ như một giao hàng vv)
簽收 签收 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to sign for the acceptance of sth (e.g. a delivery etc)