中文 Trung Quốc
突觸
突触
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khớp thần kinh
突觸 突触 phát âm tiếng Việt:
[tu1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
synapse
突觸後 突触后
突變 突变
突變株 突变株
突起 突起
突起部 突起部
突顯 突显