中文 Trung Quốc
突起部
突起部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chút dính ra
chiếu
突起部 突起部 phát âm tiếng Việt:
[tu1 qi3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
bit sticking out
projection
突顯 突显
突飛猛進 突飞猛进
窂 窂
窄巷 窄巷
窄狹 窄狭
窄縫 窄缝