中文 Trung Quốc
突觸後
突触后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu synaptic
突觸後 突触后 phát âm tiếng Việt:
[tu1 chu4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
post-synaptic
突變 突变
突變株 突变株
突變理論 突变理论
突起部 突起部
突顯 突显
突飛猛進 突飞猛进