中文 Trung Quốc
  • 突起 繁體中文 tranditional chinese突起
  • 突起 简体中文 tranditional chinese突起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện bất ngờ
  • chiếu
  • chút dính ra
突起 突起 phát âm tiếng Việt:
  • [tu1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to appear suddenly
  • projection
  • bit sticking out