中文 Trung Quốc
突變株
突变株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột biến
đột biến căng thẳng (của vi rút)
突變株 突变株 phát âm tiếng Việt:
[tu1 bian4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
mutant
mutant strain (of virus)
突變理論 突变理论
突起 突起
突起部 突起部
突飛猛進 突飞猛进
窂 窂
窄 窄