中文 Trung Quốc
突襲
突袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công bất ngờ
突襲 突袭 phát âm tiếng Việt:
[tu1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
surprise attack
突觸 突触
突觸後 突触后
突變 突变
突變理論 突变理论
突起 突起
突起部 突起部