中文 Trung Quốc
突發事件
突发事件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự xuất hiện đột ngột
突發事件 突发事件 phát âm tiếng Việt:
[tu1 fa1 shi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
sudden occurrence
突發奇想 突发奇想
突破 突破
突破點 突破点
突襲 突袭
突觸 突触
突觸後 突触后