中文 Trung Quốc
突破點
突破点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm số thâm nhập (quân sự)
bước đột phá
突破點 突破点 phát âm tiếng Việt:
[tu1 po4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
point of penetration (military)
breakthrough
突突 突突
突襲 突袭
突觸 突触
突變 突变
突變株 突变株
突變理論 突变理论