中文 Trung Quốc
突然間
突然间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
突然間 突然间 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ran2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
突發 突发
突發事件 突发事件
突發奇想 突发奇想
突破點 突破点
突突 突突
突襲 突袭