中文 Trung Quốc
突發
突发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bung ra đột nhiên
sự trồi lên đột ngột
突發 突发 phát âm tiếng Việt:
[tu1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to burst out suddenly
sudden outburst
突發事件 突发事件
突發奇想 突发奇想
突破 突破
突突 突突
突襲 突袭
突觸 突触