中文 Trung Quốc
突擊步槍
突击步枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng trường tấn công
突擊步槍 突击步枪 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ji1 bu4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
assault rifle
突擊隊 突击队
突擊隊員 突击队员
突泉縣 突泉县
突然間 突然间
突發 突发
突發事件 突发事件