中文 Trung Quốc
突擊隊
突击队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị Commando
突擊隊 突击队 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ji1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
commando unit
突擊隊員 突击队员
突泉縣 突泉县
突然 突然
突發 突发
突發事件 突发事件
突發奇想 突发奇想