中文 Trung Quốc
私吞
私吞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với misappropriate (quỹ công cộng vv)
để embezzle
私吞 私吞 phát âm tiếng Việt:
[si1 tun1]
Giải thích tiếng Anh
to misappropriate (public funds etc)
to embezzle
私售 私售
私囊 私囊
私塾 私塾
私定終身 私定终身
私家 私家
私家車 私家车