中文 Trung Quốc
私囊
私囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
riêng của một trong những túi
私囊 私囊 phát âm tiếng Việt:
[si1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
one's own pocket
私塾 私塾
私奔 私奔
私定終身 私定终身
私家車 私家车
私密 私密
私底下 私底下