中文 Trung Quốc
私塾
私塾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường tư (trong thời gian cũ)
私塾 私塾 phát âm tiếng Việt:
[si1 shu2]
Giải thích tiếng Anh
private school (in former times)
私奔 私奔
私定終身 私定终身
私家 私家
私密 私密
私底下 私底下
私心 私心