中文 Trung Quốc
  • 私售 繁體中文 tranditional chinese私售
  • 私售 简体中文 tranditional chinese私售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 私賣|私卖 [si1 mai4]
私售 私售 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 私賣|私卖[si1 mai4]