中文 Trung Quốc
私家車
私家车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe hơi riêng
私家車 私家车 phát âm tiếng Việt:
[si1 jia1 che1]
Giải thích tiếng Anh
private car
私密 私密
私底下 私底下
私心 私心
私憤 私愤
私房 私房
私房 私房