中文 Trung Quốc
私利
私利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân đạt được
quan tâm ích kỷ (một trong những của riêng)
私利 私利 phát âm tiếng Việt:
[si1 li4]
Giải thích tiếng Anh
personal gain
(one's own) selfish interest
私募 私募
私募基金 私募基金
私吞 私吞
私囊 私囊
私塾 私塾
私奔 私奔