中文 Trung Quốc
  • 私募 繁體中文 tranditional chinese私募
  • 私募 简体中文 tranditional chinese私募
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vị trí riêng (đầu tư)
私募 私募 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • private placement (investing)