中文 Trung Quốc
祟
祟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần ác
祟 祟 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
evil spirit
祠 祠
祠堂 祠堂
祠墓 祠墓
祥 祥
祥光 祥光
祥和 祥和