中文 Trung Quốc
祠墓
祠墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Memorial hall và ngôi mộ
祠墓 祠墓 phát âm tiếng Việt:
[ci2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
memorial hall and tomb
祠廟 祠庙
祥 祥
祥光 祥光
祥瑞 祥瑞
祥雲 祥云
祥雲 祥云