中文 Trung Quốc
祥
祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp
thuận lợi
祥 祥 phát âm tiếng Việt:
[xiang2]
Giải thích tiếng Anh
auspicious
propitious
祥光 祥光
祥和 祥和
祥瑞 祥瑞
祥雲 祥云
祥雲縣 祥云县
祧 祧