中文 Trung Quốc
祥光
祥光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp ánh sáng
祥光 祥光 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
auspicious light
祥和 祥和
祥瑞 祥瑞
祥雲 祥云
祥雲縣 祥云县
祧 祧
票 票