中文 Trung Quốc
祥和
祥和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và yên bình
祥和 祥和 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 he2]
Giải thích tiếng Anh
auspicious and peaceful
祥瑞 祥瑞
祥雲 祥云
祥雲 祥云
祧 祧
票 票
票價 票价