中文 Trung Quốc
人高馬大
人高马大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và mạnh mẽ
人高馬大 人高马大 phát âm tiếng Việt:
[ren2 gao1 ma3 da4]
Giải thích tiếng Anh
tall and strong
人魚 人鱼
人魚小姐 人鱼小姐
人龍 人龙
亼 亼
亽 亽
亽 亽