中文 Trung Quốc
人行地下通道
人行地下通道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi bộ underpass
人行地下通道 人行地下通道 phát âm tiếng Việt:
[ren2 xing2 di4 xia4 tong1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian underpass
人行橫道 人行横道
人行橫道線 人行横道线
人行道 人行道
人言可畏 人言可畏
人言籍籍 人言籍籍
人誰無過 人谁无过