中文 Trung Quốc
人蛇
人蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nhập cư bất hợp pháp
人蛇 人蛇 phát âm tiếng Việt:
[ren2 she2]
Giải thích tiếng Anh
illegal immigrant
人蛇集團 人蛇集团
人行區 人行区
人行地下通道 人行地下通道
人行橫道線 人行横道线
人行道 人行道
人見人愛 人见人爱