中文 Trung Quốc
人稱代詞
人称代词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại từ cá nhân
人稱代詞 人称代词 phát âm tiếng Việt:
[ren2 cheng1 dai4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
personal pronoun
人窮志短 人穷志短
人算不如天算 人算不如天算
人精 人精
人緣 人缘
人緣兒 人缘儿
人群 人群