中文 Trung Quốc
  • 人稱代詞 繁體中文 tranditional chinese人稱代詞
  • 人称代词 简体中文 tranditional chinese人称代词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đại từ cá nhân
人稱代詞 人称代词 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 cheng1 dai4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • personal pronoun