中文 Trung Quốc
人窮志短
人穷志短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo và với kỳ vọng thấp
nghèo pha nguy hiểm tham vọng
人窮志短 人穷志短 phát âm tiếng Việt:
[ren2 qiong2 zhi4 duan3]
Giải thích tiếng Anh
poor and with low expectations
poverty stunts ambition
人算不如天算 人算不如天算
人精 人精
人給家足 人给家足
人緣兒 人缘儿
人群 人群
人老珠黃 人老珠黄