中文 Trung Quốc
  • 人窮志短 繁體中文 tranditional chinese人窮志短
  • 人穷志短 简体中文 tranditional chinese人穷志短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người nghèo và với kỳ vọng thấp
  • nghèo pha nguy hiểm tham vọng
人窮志短 人穷志短 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 qiong2 zhi4 duan3]

Giải thích tiếng Anh
  • poor and with low expectations
  • poverty stunts ambition