中文 Trung Quốc
信宜市
信宜市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Xinyi Mậu danh 茂名, Guangdong
信宜市 信宜市 phát âm tiếng Việt:
[Xin4 yi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Xinyi county level city in Maoming 茂名, Guangdong
信宿 信宿
信實 信实
信封 信封
信州區 信州区
信差 信差
信徒 信徒