中文 Trung Quốc
信差
信差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Messenger
信差 信差 phát âm tiếng Việt:
[xin4 chai1]
Giải thích tiếng Anh
messenger
信徒 信徒
信得過 信得过
信從 信从
信心 信心
信心百倍 信心百倍
信念 信念