中文 Trung Quốc
信封
信封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong bì
CL:個|个 [ge4]
信封 信封 phát âm tiếng Việt:
[xin4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
envelope
CL:個|个[ge4]
信州 信州
信州區 信州区
信差 信差
信得過 信得过
信從 信从
信德省 信德省