中文 Trung Quốc
信宿
信宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cổ) để nộp cho hai đêm
信宿 信宿 phát âm tiếng Việt:
[xin4 su4]
Giải thích tiếng Anh
(ancient) to lodge for two nights
信實 信实
信封 信封
信州 信州
信差 信差
信徒 信徒
信得過 信得过