中文 Trung Quốc
信徒
信徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tin tưởng
信徒 信徒 phát âm tiếng Việt:
[xin4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
believer
信得過 信得过
信從 信从
信德省 信德省
信心百倍 信心百倍
信念 信念
信息 信息