中文 Trung Quốc
  • 信 繁體中文 tranditional chinese
  • 信 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thư
  • thư
  • CL:封 [feng1]
  • tin tưởng
  • tin
  • để tuyên xưng Đức tin trong
  • Trung thực
  • sự tự tin
  • tin tưởng
  • tại sẽ
  • ngẫu nhiên
信 信 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • letter
  • mail
  • CL:封[feng1]
  • to trust
  • to believe
  • to profess faith in
  • truthful
  • confidence
  • trust
  • at will
  • at random