中文 Trung Quốc
  • 信件 繁體中文 tranditional chinese信件
  • 信件 简体中文 tranditional chinese信件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bức thư (gửi bằng thư)
信件 信件 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • letter (sent by mail)