中文 Trung Quốc
信任
信任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tưởng
để có sự tự tin trong
信任 信任 phát âm tiếng Việt:
[xin4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to trust
to have confidence in
信佛 信佛
信使 信使
信使核糖核酸 信使核糖核酸
信口 信口
信口胡說 信口胡说
信口開合 信口开合