中文 Trung Quốc
信仰
信仰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin vào (tôn giáo)
niềm tin công ty
niềm tin
信仰 信仰 phát âm tiếng Việt:
[xin4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to believe in (a religion)
firm belief
conviction
信仰者 信仰者
信件 信件
信任 信任
信使 信使
信使核糖核酸 信使核糖核酸
信函 信函