中文 Trung Quốc
信令
信令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu (kỹ thuật)
信令 信令 phát âm tiếng Việt:
[xin4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
signaling (engineering)
信以為真 信以为真
信仰 信仰
信仰者 信仰者
信任 信任
信佛 信佛
信使 信使