中文 Trung Quốc
人民銀行
人民银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng nhân dân Trung Hoa
人民銀行 人民银行 phát âm tiếng Việt:
[Ren2 min2 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
People's Bank of China
人民陣線 人民阵线
人民黨 人民党
人氣 人气
人流 人流
人流手術 人流手术
人浮於事 人浮于事