中文 Trung Quốc
人氣
人气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
tính cách
nhân vật
人氣 人气 phát âm tiếng Việt:
[ren2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
popularity
personality
character
人治 人治
人流 人流
人流手術 人流手术
人海 人海
人渣 人渣
人滿為患 人满为患