中文 Trung Quốc
  • 人民黨 繁體中文 tranditional chinese人民黨
  • 人民党 简体中文 tranditional chinese人民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đảng Nhân dân (của quốc gia khác nhau)
人民黨 人民党 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 min2 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • People's party (of various countries)