中文 Trung Quốc
人流
人流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng của người
phá thai
Abbr cho 人工流產|人工流产 [ren2 gong1 liu2 chan3]
人流 人流 phát âm tiếng Việt:
[ren2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
stream of people
abortion
abbr. for 人工流產|人工流产[ren2 gong1 liu2 chan3]
人流手術 人流手术
人浮於事 人浮于事
人海 人海
人滿為患 人满为患
人潮 人潮
人為 人为