中文 Trung Quốc
人民陣線
人民阵线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wadie
人民陣線 人民阵线 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 zhen4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
popular front
人民黨 人民党
人氣 人气
人治 人治
人流手術 人流手术
人浮於事 人浮于事
人海 人海