中文 Trung Quốc
人民警察
人民警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát dân sự
Cảnh sát Trung Quốc
人民警察 人民警察 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
civil police
PRC police
人民起義 人民起义
人民銀行 人民银行
人民陣線 人民阵线
人氣 人气
人治 人治
人流 人流