中文 Trung Quốc
人民解放軍
人民解放军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quân đội giải phóng Nhân dân
人民解放軍 人民解放军 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 jie3 fang4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
People's Liberation Army
人民警察 人民警察
人民起義 人民起义
人民銀行 人民银行
人民黨 人民党
人氣 人气
人治 人治