中文 Trung Quốc
  • 保質期 繁體中文 tranditional chinese保質期
  • 保质期 简体中文 tranditional chinese保质期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày sử dụng (trên thực phẩm)
  • tốt nhất trước ngày
保質期 保质期 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 zhi4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • date of use (on foodstuffs)
  • best before date