中文 Trung Quốc
保重
保重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc của mình
保重 保重 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to take care of oneself
保鏢 保镖
保鑣 保镳
保長 保长
保長對應 保长对应
保障 保障
保障監督 保障监督