中文 Trung Quốc
保鑣
保镳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 保鏢|保镖 [bao3 biao1]
保鑣 保镳 phát âm tiếng Việt:
[bao3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 保鏢|保镖[bao3 biao1]
保長 保长
保長 保长
保長對應 保长对应
保障監督 保障监督
保險 保险
保險單 保险单